Công ty TNHH Vật tư KHKT và Dịch vụ Bách Khoa
Địa chỉ: Số 28 đường Nguyễn Viết Xuân – TP Vinh – Nghệ An
Điện thoại: 0383. 568768. Hotline: 0912.686016 YM/Skype: vattu37 Zalo: 0912686016
Email: [email protected] Website: http://vattubk.com http://vattukhkt.com
Facebook: https://www.facebook.com/vattukhkt/
G+ : https://plus.google.com/u/0/+VậtTưBáchKhoahoachatthietbidungcu
Chuyên: Hóa chất – Vật tư thí nghiệm – Thiết bị trường học – Dịch vụ KHKT
Danh mục các thiết bị trường học THCS: 2017
STT | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT |
LỚP 6 | ||
MÔN TOÁN | ||
1 | Bảng từ | cái |
2 | Bộ 50 kí tự Toán 6 | bộ |
3 | Bộ thước đo đạc Toán học | bộ |
4 | Bộ Tranh Tin lớp 6 | bộ |
5 | Bộ Tranh Toán lớp 6 | bộ |
6 | Compa nhôm | cái |
7 | EKE 45 nhựa | cái |
8 | EKE 60 nhựa | cái |
9 | Mô hình hình học phẳng | bộ |
10 | Thước đo độ nhựa | cái |
11 | Thước nhôm 1m | cái |
MÔN VẬT LÝ | ||
1 | Bộ TH Vật Lý Lớp 6 (HS) | bộ |
2 | Bộ tranh Vật Lý lớp 6 (28tr) – tranh nhựa | bộ |
3 | Bộ tranh Vật Lý lớp 6 (4tờ) | bộ |
4 | Cân Roberval 200g&hộp quả cân | bộ |
5 | DC TN dãn nở dài Lý 6 GV) | bộ |
6 | DC TN dãn nở khối Lý 6 GV) | bộ |
MÔN SINH | ||
1 | Bộ DC thực hành Sinh 6 (GV) | bộ |
2 | Bộ DC thực hành Sinh 6 (HS) | bộ |
3 | Bộ tranh Sinh học 6 (28tr) – tranh nhựa | bộ |
4 | Bộ tranh Sinh học 6 -tranh giấy (21tờ) | bộ |
5 | Hộp tiêu bản thực vật (10 mẫu) | hộp |
6 | Kính hiển vi XSP-640 | cái |
7 | MH cấu tạo hoa Đào | cái |
8 | MH cấu tạo lá cây | cái |
9 | MH cấu tạo rễ cây | cái |
10 | MH cấu tạo thân cây 2 lá | cái |
11 | Tiêu bản nguyên phân rễ hành | hộp |
MÔN CÔNG NGHỆ | ||
1 | Bộ tranh Công Nghệ lớp 6 (tờ) | bộ |
2 | Đĩa hình vải & trang phục | cái |
3 | Đĩa làm đẹp ngôi nhà | cái |
4 | Dụng cụ cắm hoa | bộ |
5 | Dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn | bộ |
6 | Dụng cụ, vật liệu cắt, thêu, may | bộ |
7 | Hộp mẫu vải sợi thiên nhiên, sợi hóa học | bộ |
MÔN NGỮ VĂN | ||
1 | Bộ tranh Ngữ Văn L6 (24tờ) | bộ |
2 | Đĩa ngữ văn L6 | cái |
MÔN GDCD | ||
1 | Bộ tranh GDCD lớp 6 (10 tờ) | bộ |
2 | Đĩa VCD an toàn giao thông | cái |
3 | Đĩa quyền trẻ em | cái |
MÔN SỬ | ||
1 | Bộ bản đồ Lịch sử 6 (6 tờ, 072×102): | bộ |
1.1 | Cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán xâm lược lần thứ nhất (930-931) | tờ |
1.2 | Những sự kiện chính trong tiến trình lịch sử VN | tờ |
1.3 | Lược đồ Các quốc gia cổ đại phương Đông và phương Tây | tờ |
1.4 | Ngô Quyền và chiến thắng Bạch Đằng năm 938 | tờ |
1.5 | Bắc Việt Nam (Bản đồ trống) | tờ |
1.6 | Việt Nam (Bản đồ trống) | tờ |
2 | Hộp phục chế các hiện vật cổ | hộp |
3 | Tập ảnh Lịch sử 6 (16 tờ) | bộ |
MÔN ĐỊA LÝ | ||
1 | Bản đồ phân bố thực vật ở Việt Nam | tờ |
2 | Bộ bản đồ Địa Lý L6 (bộ/6tờ, 140×102) | bộ |
2.1 | Các khu vực giờ trên Trái đất | tờ |
2.2 | Các đới khí hậu: đới nóng, đới lạnh, đới ôn hoà | tờ |
2.3 | Các dòng biển trong đại dương thế giới | tờ |
2.4 | Các nước trên thế giới | tờ |
2.5 | Phân bố lượng mưa trên thế giới | tờ |
2.6 | Việt Nam – Địa lý tự nhiên | tờ |
3 | Bộ tranh Địa lý lớp 6 (17 tờ) | bộ |
4 | Con quay gió | cái |
5 | Hộp quặng và khoáng sản VN | hộp |
6 | La bàn loại nhỏ | cái |
7 | Nhiệt kế treo tường | cái |
8 | Quả địa cầu tự nhiên | cái |
9 | Sự chuyển động trái đất, mặt trăng quanh mặt trời | cái |
10 | Thước dây 1,5 mét | cái |
11 | Vũ kế | cái |
MÔN NGOẠI NGỮ | ||
1 | Băng cassette Tiếng Anh L6 | cái |
2 | Bộ tranh Tiếng Anh (nhựa) L6 | bộ |
3 | Bộ tranh Tiếng Anh (giấy, 20 tờ) L6 | bộ |
4 | Đĩa CD Tiếng Anh L6/1 | cái |
5 | Đĩa CD Tiếng Anh L6/2 | cái |
MÔN MỸ THUẬT | ||
1 | Bộ tranh Mỹ Thuật 6 (60 tờ) | bộ |
2 | Bút vẽ các loại | bộ |
3 | Đĩa MT : Kẻ chữ in hoa (4c/bộ) | bộ |
4 | Đĩa MT : Vẽ tranh theo đề tài (4c/bộ) | bộ |
5 | Giá treo tranh 15 móc | Cái |
6 | Giá vẽ chân Inox (1 mặt) | Cái |
7 | Giấy vẽ | tờ |
8 | Màu vẽ các loại | hộp |
MÔN ÂM NHẠC | ||
1 | Audio CD- Hát Nhạc 6 | cái |
2 | Đàn Ghita gỗ hồng đào | cây |
MÔN THỂ DỤC | ||
1 | Bộ tranh Thể Dục lớp 6 (03 tờ) | bộ |
2 | Bóng ném | quả |
3 | Cầu đá | quả |
4 | Còi TDTT | cái |
5 | Dây nhảy dài | sợi |
6 | Dây nhảy ngắn | sợi |
7 | Đệm mút có vỏ bọc (10x200x120)cm | cái |
8 | Đồng hồ bấm giây điện tử | cái |
9 | Lưới chắn ném bóng | cái |
10 | Thước cuộn 5 mét | cái |
11 | Thước dây 30m | cái |
LỚP 7 | ||
MÔN TOÁN | ||
1 | Bộ thước đo đạc toán học: Giác kế,cọc tiêu,thước | bộ |
2 | Compa nhôm | cái |
3 | Ê ke 45o nhựa | cái |
4 | Ê ke 60o nhựa | cái |
5 | Que chỉ ăng ten | cái |
6 | Thước đo góc nhựa | cái |
7 | Thước nhôm 1m | cái |
MÔN VẬT LÝ | ||
1 | Bộ thí nghiệm Âm lớp 7 (HS) | bộ |
2 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (GV) | bộ |
3 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (HS) | bộ |
4 | Bộ thí nghiệm Quang lớp 7 (HS) | bộ |
5 | Bộ tranh Vật Lý lớp 7 (26tr) – tranh nhựa | bộ |
MÔN SINH HỌC | ||
1 | Bộ dụng cụ ngâm mẫu vật (16 bôcan lớn+16 nhỏ) | bộ |
2 | Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (GV) | bộ |
3 | Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (HS) | bộ |
4 | Bộ tranh Sinh học 7 (22 tờ)- tranh giấy | bộ |
5 | Bộ tranh Sinh học 7 (43tr) – tranh nhựa | bộ |
6 | Kính hiển vi XSP-640 – TQ | cái |
7 | MH cá chép | con |
8 | MH chim bồ câu | con |
9 | MH con châu chấu | con |
10 | MH con ếch | con |
11 | MH con thằn lằn | con |
12 | MH con thỏ | con |
13 | MH con tôm | con |
MÔN CÔNG NGHỆ | ||
1 | Bộ tranh Công Nghệ L7 (6 tranh) | bộ |
2 | Dụng cụ TN Công Nghệ L7 (HS+GV+HC) | bộ |
3 | MH con gà | con |
4 | MH con heo | con |
MÔN NGỮ VĂN | ||
1 | Bộ tranh Ngữ Văn lớp 7 (9tờ) | bộ |
2 | Một số loại hình dân ca Việt Nam VCD | cái |
MÔN GDCD | ||
1 | Bộ tranh GDCD lớp 7 (3tờ) | bộ |
MÔN LỊCH SỬ | ||
1 | Bộ bản đồ Lịch Sử lớp 7 (11tờ ) | bộ |
1.1 | Những sự kiện chính trong tiến trình lịch sử VN | tờ |
1.2 | Những cuộc phát kiến lớn về địa lý TK XV – XVI | tờ |
1.3 | Cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ hai | tờ |
1.4 | Cuộc kháng chiến lần thứ ba chống quân xâm lược Nguyên (1287-1288) và chiến thắng Bạch Đằng | tờ |
1.5 | Khởi nghĩa Lam Sơn | tờ |
1.6 | Cuộc kháng chiến lần thứ nhất chống quân xâm lược Mông Cổ (1258) | tờ |
1.7 | Cuộc kháng chiến lần thứ hai chống quân xâm lược Nguyên (1285) | tờ |
1.8 | Chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa | tờ |
1.9 | Chiến thắng Chi Lăng – Xương Giang | tờ |
1.10 | Chiến thắng Tốt Động – Chúc Động | tờ |
1.11 | Cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ nhất | tờ |
2 | Tập tranh Lịch Sử lớp 7 (3tờ) | bộ |
MÔN ĐỊA LÝ | ||
1 | Bộ bản đồ Địa Lý lớp 7 (19 tờ)-mới | bộ |
1.1 | Các đới khí hậu: đới nóng, đới lạnh, đới ôn hoà | tờ |
1.2 | Các dòng biển trong đại dương thế giới | tờ |
1.3 | Các nước châu Âu | tờ |
1.4 | Các nước châu Mỹ | tờ |
1.5 | Các nước châu Phi | tờ |
1.6 | Các nước châu Đại Dương | tờ |
1.7 | Châu Phi – Kinh tế chung | tờ |
1.8 | Châu Phi – Mật độ dân số và đô thị lớn | tờ |
1.9 | Châu Mỹ – Kinh tế chung | tờ |
1.10 | Châu Mỹ – Mật độ dân số và đô thị lớn | tờ |
1.11 | Châu Mỹ – Địa lý tự nhiên | tờ |
1.12 | Châu Âu – Kinh tế chung | tờ |
1.13 | Châu Âu – Mật độ dân số và đô thị lớn | tờ |
1.14 | Châu Âu – Địa lý tự nhiên | tờ |
1.15 | Châu Phi – Địa lý tự nhiên | tờ |
1.16 | Châu Đại Dương – Địa lý tự nhiên | tờ |
1.17 | Phân bố dân cư và đô thị thế giới | tờ |
1.18 | Các môi trường địa lý | tờ |
1.19 | Châu Nam Cực – Địa lý tự nhiên | tờ |
2 | Tập bản đồ thế giới | cuốn |
3 | Tranh Địa Lý lớp 7 | bộ |
MÔN NGOẠI NGỮ | ||
1 | Băng Cassette Tiếng Anh 7 /1 | băng |
2 | Băng Cassette Tiếng Anh 7 /2 | băng |
3 | Bộ tranh Tiếng Anh 7 (nhựa) | bộ |
4 | Đĩa CD Tiếng Anh 7/1 | cái |
5 | Đĩa CD Tiếng Anh 7/2 | cái |
MÔN THỂ DỤC | ||
1 | Bộ cột đa năng | bộ |
2 | Bộ tranh thể dục lớp 7 (03 tờ) | bộ |
3 | Bóng ném | qủa |
4 | Đệm thể dục (30 x 180 x 200)cm | cái |
5 | Đồng hồ bấm giây điện tử | cái |
MÔN MỸ THUẬT | ||
1 | Bút chì 2B | cây |
2 | Giá vẽ (1800 x 700)mm + bảng bằng gỗ | Cái |
3 | Giấy vẽ | tờ |
4 | Gôm (tẩy) | cục |
5 | Màu vẽ 12 màu | hộp |
MÔN ÂM NHẠC | ||
1 | Đàn Guitar (gỗ Hồng Đào) | cái |
2 | Tranh âm nhạc lớp 7 (17 tờ) | bộ |
LỚP 8 | ||
MÔN TOÁN | ||
1 | Bộ DC đo đạc K/C, chiều cao | bộ |
2 | Bộ hình không gian | bộ |
3 | Bộ tranh Toán 8 (6tờ/bộ) | bộ |
4 | Bộ triển khai các hình | bộ |
5 | Bộ tứ giác các lọai | bộ |
6 | Bộ tứ giác động | bộ |
7 | Máy tính Casio FX-500MS | cái |
8 | Thước 0,5m nhôm | cái |
9 | Thước 1m nhôm | cái |
10 | Thước vẽ truyền GV | cái |
11 | Thước vẽ truyền HS (2cây/bộ) | bộ |
12 | Tranh Tin học lớp 8 (02 tờ) | bộ |
MÔN VẬT LÝ | ||
1 | Bộ dụng cụ Lý 8 (GV) | bộ |
2 | Bộ dụng cụ Lý 8 (HS) | bộ |
3 | Bộ tranh Vật Lý 8 (28tr) – tranh nhựa | bộ |
4 | Bộ tranh Vật Lý 8 (4tờ/bộ) | bộ |
MÔN HÓA HỌC | ||
1 | Bảng tính tan trong nước của các axit – bazơ – muối | bộ |
2 | Bát sứ nung F 100mm | cái |
3 | Bình cầu 250ml chịu nhiệt | cái |
4 | Bình tam giác thủy tinh 250ml | cái |
5 | Bình tam giác thủy tinh, dung tích 100ml | cái |
6 | Bộ giá thí nghiệm bằng kim loại | Bộ |
7 | Bộ nút cao su các loại ( 6 loại) | bộ |
8 | Bộ ống dẫn bằng thủy tinh 16mm,12 cái/ 6 loại | bộ |
9 | Bộ ống dẫn bằng thủy tinh 6mm( 20 cái/ 5 loại) | bộ |
10 | Bộ tranh Hóa 8 (5tờ/bộ) | bộ |
11 | Cân điện tử 250g | cái |
12 | Chậu thủy tinh F 140ml | cái |
13 | Chậu thủy tinh F 200ml | cái |
14 | Cốc thủy tinh 100ml | cái |
15 | Cốc thủy tinh 250ml | cái |
16 | Cốc thủy tinh 500ml | cái |
17 | Đèn cồn thí nghiệm | cái |
18 | Đũa thủy tinh F 6 dài 300mm | cái |
19 | Dụng cụ điện phân nước theo kiểu Hofman | cái |
20 | Dụng cụ điều chế chất khí từ chất rắn và lỏng | cái |
21 | Dụng cụ thử tính dẫn điện | cái |
22 | Găng tay y tế | hộp |
23 | Giá để ống thí nghiệm bằng Inox | cái |
24 | Kẹp đốt hóa chất bằng inox | cái |
25 | Kẹp đốt hóa chất dùng cho học sinh | cái |
26 | Kiềng 3 chân | cái |
27 | Lọ thủy tinh miệng rộng có nút 125ml | cái |
28 | Lọ thủy tinh miệng rộng có nút 125ml (nâu) | cái |
29 | Lưới Inox (amiang) | cái |
30 | Nhiệt kế rượu 0- 100C | cái |
31 | Ống dẫn cao su F 5-8mm | cái |
32 | Ống đong 100ml có chia độ | cái |
33 | Ống hút nhỏ giọt | cái |
34 | Ống nghiệm 16×160 | cái |
35 | Ống nghiệm có nhánh d=16 | cái |
36 | Ống nghiệm có nhánh d=24 | cái |
37 | Ống nghiệm18x180 | cái |
38 | Ống sinh hàn | cái |
39 | Ống thủy tinh hình trụ 18×250 | cái |
40 | Ống trụ loe 1 đầu cao 50ml | cái |
41 | Phễu lọc thủy tinh F6 | cái |
MÔN SINH | ||
1 | Bộ dụng cụ Sinh học 8 (GV) | bộ |
2 | Bộ dụng cụ Sinh học 8 (HS) | bộ |
3 | Bộ tranh Sinh học 8 (15 tờ)- tranh giấy | bộ |
4 | Bộ tranh Sinh học 8 (29tr)- tranh nhựa | bộ |
5 | Hộp tiêu bản nhân thể (7 miếng/hộp) | hộp |
6 | Kính hiển vi XSP-13A +đèn | cái |
7 | MH cấu tạo mắt | cái |
8 | MH cấu tạo tai người | cái |
9 | MH cấu tạo tuỷ sống | bộ |
10 | MH não người | cái |
11 | MH nửa cơ thế người | bộ |
12 | MH tim người | cái |
13 | MH xương người | bộ |
MÔN CÔNG NGHỆ | ||
1 | Ampe kế xoay chiều (1-5A) | cái |
2 | Bộ DC Cơ khí (GV+HS) | bộ |
3 | Bộ DC sửa chữa điện (thùng 3) | bộ |
4 | Bộ thiết bị điện (thùng 2/cơ số 1) | bộ |
5 | Bộ tranh Công Nghệ 8 (10tờ/bộ) | bộ |
6 | Bộ truyền động | bộ |
7 | Đồng hồ vạn năng DT9205 | cái |
8 | Mẫu vật liệu cơ khí | bộ |
9 | Mẫu vẽ kỹ thuật | bộ |
10 | Máy biến áp 6-12V | cái |
11 | MH động cơ điện 1 pha | bộ |
12 | MH mạng điện trong nhà | bộ |
13 | MH máy biến áp | bộ |
14 | Vôn kế xoay chiều (12-36V) | cái |
MÔN LỊCH SỬ | ||
1 | Bộ bản đồ Lịch Sử lớp 8 (15 tờ) | bộ |
1.1 | Chiến tranh thế giới lần thứ nhất (1914-1918) | tờ |
1.2 | Chiến tranh thế giới lần thứ hai – Chiến trường châu á – Thái Bình Dương | tờ |
1.3 | Cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược của nhân dân Bắc Kì lần thứ nhất (1873) và lần thứ hai (1882) | tờ |
1.4 | Những sự kiện chính trong tiến trình lịch sử VN | tờ |
1.5 | Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (1776-1783) | tờ |
1.6 | Các nước đế quốc xâu xé Trung Quốc | tờ |
1.7 | Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX đầu thế kỉ XX | tờ |
1.8 | Cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu thế kỉ XVI – XIX (lược đồ trống) nhựa | tờ |
1.9 | Lược đồ Thế giới từ năm 1919 đến năm 1945 (lược đồ trống) nhựa | tờ |
1.10 | Lược đồ Mười ba thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ | tờ |
1.11 | Khởi nghĩa Bãi Sậy (in 2 mặt) | tờ |
1.12 | Khởi nghĩa Yên Thế (in 2 mặt) | tờ |
1.13 | Thực dân Pháp đánh chiếm và các cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở sáu tỉnh Nam Kì | tờ |
1.14 | Khởi nghĩa Hương Khê (in 2 mặt) | tờ |
1.15 | Khởi nghĩa Ba Đình (in 2 mặt) | tờ |
2 | Bộ tranh ảnh Lịch Sử 8 (12 tờ) | bộ |
MÔN ĐỊA LÝ | ||
1 | Át lát địa lý Việt Nam | tập |
2 | Bộ bản đồ Địa Lý 8 (22tờ) | Bộ |
2.1 | Các đới khí hậu: đới nóng, đới lạnh, đới ôn hoà | tờ |
2.2 | Châu Á – Địa lí tự nhiên | tờ |
2.3 | Các kiểu khí hậu Châu Á | tờ |
2.4 | Các nước Châu Á | tờ |
2.5 | Đông Nam Á – Địa lí tự nhiên | tờ |
2.6 | Đông Nam Á – Kinh tế chung | tờ |
2.7 | Châu Á (bản đồ trống) | tờ |
2.8 | Châu Á – Mật độ, dân số và các đô thị lớn | tờ |
2.9 | Châu Á – Kinh tế chung | tờ |
2.10 | Khu vực Đông Á | tờ |
2.11 | Khu vực Nam Á | tờ |
2.12 | Khu vực Tây Nam Á | tờ |
2.13 | Việt Nam – Địa lý tự nhiên | tờ |
2.14 | Khí hậu Việt Nam | tờ |
2.15 | Sông ngòi Việt Nam | tờ |
2.16 | Đất và động thực vật Việt Nam | tờ |
2.17 | Bản đồ Hành chính Việt Nam | tờ |
2.18 | Địa lí tự nhiên thuộc khu vực phía Bắc (miền Bắc và Đông bắc Bắc bộ) | tờ |
2.19 | Địa lí tự nhiên thuộc khu vực phía Bắc (miền Tây bắc và Bắc Trung bộ) | tờ |
2.20 | Địa lí tự nhiên thuộc khu vực phía Nam (miền Nam Trung bộ và Nam bộ) | tờ |
2.21 | Vùng biển và Đảo Việt Nam | tờ |
2.22 | Tự nhiên Việt Nam (bản đồ trống) | tờ |
3 | Bộ tranh ảnh Địa Lý 8 TG & VN (bộ/20t) | bộ |
4 | Hộp quặng & KS chính của VN | hộp |
MÔN NGỮ VĂN | ||
1 | Bộ tranh Ngữ Văn 8 (2tờ/bộ) | bộ |
MÔN GDCD | ||
1 | Bộ tranh GD Công Dân 8 (5tờ/bộ) | bộ |
MÔN MỸ THUẬT | ||
1 | Bộ tranh Mỹ Thuật 8 (40 tờ) | bộ |
MÔN ÂM NHẠC | ||
1 | Bộ tranh Âm Nhạc 8 (16tờ/bộ) | bộ |
2 | Đĩa VCD các bài hát Âm nhạc 8 | đĩa |
MÔN NGOẠI NGỮ | ||
1 | Băng Cassette Tiếng Anh 8 (1) | cuộn |
2 | Băng Cassette Tiếng Anh 8 (2) | cuộn |
3 | Bộ tranh Tiếng Anh 8 (nhựa) | bộ |
4 | Bộ tranh Tiếng Anh 8 (giấy, 20 tờ) | bộ |
5 | Đĩa CD Tiếng Anh 8 | cái |
MÔN THỂ DỤC | ||
1 | Bàn đạp xuất phát | cặp |
2 | Bộ tranh Thể Dục 8 (2tờ/bộ) | bộ |
3 | Bóng chuyền số 3 | qủa |
4 | Bóng đá số 4 | qủa |
5 | Bóng ném | qủa |
6 | Đệm nhảy cao (10x200x120cm) | cái |
7 | Đồng hồ bấm giây | cái |
8 | Lưới bóng chuyền | cái |
9 | Lưới cầu đá | cái |
10 | Lưới cầu lông | cái |
12 | Ván giậm nhảy xa | cái |
13 | Xà nhảy cao 4,2m | cái |
14 | Đệm nhảy cao (30x180x200cm) | cái |
LỚP 9 | ||
MÔN TOÁN | ||
1 | Bộ mô hình về thể tích hình nón | bộ |
2 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều | bộ |
3 | Máy tính Casio FX-500MS | cái |
MÔN VẬT LÝ | ||
1 | Bộ tranh Vật Lý 9 (38tr) – tranh nhựa | bộ |
2 | Bộ tranh Vật Lý 9 (bộ/2 tờ) | bộ |
3 | Bộ dụng cụ Lý 9 (điện từ) | bộ |
4 | Bộ dụng cụ Lý 9 (điện) | bộ |
5 | Bộ dụng cụ Lý 9 (đóng lẻ) | bộ |
6 | Bộ dụng cụ Lý 9 (GV) | Bộ |
7 | Bộ dụng cụ Lý 9 (quang A) | bộ |
8 | Bộ dụng cụ Lý 9 (quang B) | bộ |
MÔN HÓA HỌC | ||
1 | Áo choàng trắng | cái |
2 | Bảng tuần hoàn các nguyên tố Hoá học lớp 9 | bộ |
3 | Bình cầu có nhánh 250ml | cái |
4 | Bình tam giác 100ml | cái |
5 | Bộ giá thí nghiệm bằng kim loại | bộ |
6 | Bộ mang dụng cụ & hoá chất lên lớp | cái |
7 | Bộ nút cao su các loại (5loại) | bộ |
8 | Bộ ống dẫn thuỷ tinh ( 7 loại ) | bộ |
9 | Bộ tranh Hoá 9 (bộ/3tờ) | bộ |
10 | Cân hiện số 250g | cái |
11 | Chậu thủy tinh | cái |
12 | Chổi rửa ống nghiệm có cán | cái |
13 | Cốc thủy tinh 250ml | cái |
14 | Cốc thủy tinh 500ml | cái |
15 | Đèn cồn thí nghiệm | cái |
16 | Đĩa thủy tinh | cái |
17 | Đũa thuỷ tinh | cái |
18 | Găng tay cao su | cặp |
19 | Găng tay y tế | hộp |
20 | Giá để ống nghiệm nhựa | cái |
21 | Giá để ống nghiệm bằng Inox | cái |
22 | Giấy lọc | Hộp |
23 | Hộp mẫu các loại sản phẩm cao su | hộp |
24 | Hộp mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ | hộp |
25 | Hộp mẫu chất dẻo | hộp |
26 | Hộp mẫu phân bón hoá học | hộp |
27 | Kẹp đốt hóa chất bằng inox | cái |
28 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ | Cái |
29 | Kẹp đốt hóa chất dùng cho học sinh | cái |
30 | Kiềng 3 chân | cái |
31 | Kính bảo vệ mắt | cái |
32 | Lưới Inox (amiang) | cái |
33 | Mô hình phân tử dạng đặc | bộ |
34 | Mô hình phân tử dạng rỗng | bộ |
35 | Nhiệt kế rượu | cái |
36 | Ống dẫn cao su | mét |
37 | Ống dẫn cao su F 5-8mm | cái |
38 | Ống đong 100ml có chia độ | cái |
39 | Ống hút nhỏ giọt | cái |
40 | Ống nghiệm 16×160 | cái |
41 | Ống nghiệm 2 nhánh chữ Y | cái |
42 | Ống nghiệm có nhánh d=16 | cái |
43 | Ống nghiệm có nhánh d=24 | cái |
44 | Ống nghiệm18x180 | cái |
45 | Ống sinh hàn | cái |
46 | Ống sinh hàn thẳng | cái |
47 | Ống thủy tinh có bầu tròn | cái |
48 | Ống thủy tinh hình trụ 18×250 | cái |
49 | Ống thủy tinh thẳng | cái |
50 | Ống trụ loe 1 đầu cao 50ml | cái |
51 | Phễu chiết 60ml | cái |
52 | Phễu lọc | cái |
53 | Phễu lọc thuỷ tinh F10 | cái |
54 | Phễu lọc thủy tinh F6 | cái |
55 | Thìa xúc hoá chất | cái |
MÔN SINH | ||
1 | Bộ tranh Sinh lớp 9 (39 tr)- tranh nhựa | bộ |
2 | Bộ tranh Sinh lớp 9 (bộ/12 tờ) | bộ |
3 | Đồng kim loại tính xác suất (hộp/20cái) | hộp |
4 | MH cấu trúc không gian ADN (L9) | bộ |
5 | MH nhân đôi ADN | bộ |
6 | MH phân tử ARN | bộ |
7 | MH Tổng hợp ARN | bộ |
8 | MH tổng hợp Protein | bộ |
MÔN CÔNG NGHỆ | ||
1 | Amper kế xoay chiều | cái |
2 | Bàn là và cầu là | bộ |
3 | Bảng điện thực hành (thùng 1) | bộ |
4 | Bảng điện+bảng gỗ lắp MĐ (thùng8) | bộ |
5 | Bộ DC sữa chữa xe đạp | bộ |
6 | Bộ DC trồng cây ăn quả | bộ |
7 | Bộ mẫu vật (vải, phụ liệu may, cổ áo) | bộ |
8 | Bộ tranh Công Nghệ lớp 9 (bộ/4tờ) | bộ |
9 | Công tơ điện | cái |
10 | DC sửa điện-VLTH (thùng 6) | bộ |
11 | Đồng hồ vạn năng DT9205 | cái |
12 | Dụng cụ đo, vẽ, cắt, là | bộ |
13 | Mạch điện chiếu sáng (thùng 2) | bộ |
14 | Máy may Jannom + chân bàn chữ Z | cái |
15 | MĐ 1 công tắc, 3 cực (thùng 5) | bộ |
16 | MĐ 2 công tắc, 2 cực (thùng 3) | bộ |
17 | MĐ đèn huỳnh quang (thùng 4) | bộ |
18 | Thiết bị điện-VLTH (thùng7) | bộ |
19 | Vônkế xoay chiều | cái |
MÔN NGỮ VĂN | ||
1 | Bộ tranh Ngữ Văn lớp 9 (14 tờ) | bộ |
MÔN LỊCH SỬ | ||
1 | Bộ bản đồ Lịch sử 9 (bộ/9tờ) | bộ |
1.1 | Những sự kiện chính trong tiến trình lịch sử VN | tờ |
1.2 | Cuộc tổng tiến công nổi dậy 1975 | tờ |
1.3 | Phong trào cách mạng 1930 – 1931 và Xô Viết Nghệ Tĩnh | tờ |
1.4 | Hành trình tìm đường cứu nước của lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc (1911-1941) | tờ |
1.5 | Cách mạng tháng Tám 1945 | tờ |
1.6 | Cuộc tổng tiến công và nổi dậy tết Mậu Thân 1968 | tờ |
1.7 | Miền Bắc chống chiến tranh phá hoại lần thứ nhất của Mỹ và tiếp tục xây dựng CNXH (1965-1968) | tờ |
1.8 | Miền Bắc tiếp tục xây dựng CNXH và chống chiến tranh phá hoại lần thứ hai của Mỹ (1969-1973) | tờ |
1.9 | Chính trị thế giới từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến năm 1989 | tờ |
1.10 | Phong trào giải phóng dân tộc của nhân dân châu á, châu Phi và Mỹ latin | tờ |
1.11 | Chiến cuộc Đông Xuân 1953 – 1954 (trống) in 2 mặt | tờ |
1.12 | Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954 (trống)in 2 mặt | tờ |
1.13 | Chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947 (trống) in 2 mặt | tờ |
1.14 | Chiến dịch Biên giới thu đông 1950 (trống) in 2 mặt | tờ |
2 | Bộ tranh Lịch sử 9 (bộ/10tờ) | bộ |
3 | Đĩa VCD : Lịch Sử 9 | cái |
MÔN ĐỊA LÝ | ||
1 | At lát địa lý Việt Nam | cuộn |
2 | Bộ bản đồ Địa lý 9 (bộ/10 tờ) | bộ |
2.1 | Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản Việt Nam | tờ |
2.2 | Công nghiệp Việt Nam | tờ |
2.3 | Giao thông và Du lịch Việt Nam | tờ |
2.4 | Vùng Trung du và miền núi Bắc bộ, vùng đồng bằng sông Hồng – Địa lý kinh tế | tờ |
2.5 | Vùng Bắc Trung bộ – Địa lý kinh tế | tờ |
2.6 | Vùng duyên hải Nam Trung bộ, vùng Tây nguyên – Địa lý kinh tế | tờ |
2.7 | Vùng Đông Nam bộ, vùng đồng bằng sông Cửu Long – Địa lý kinh tế | tờ |
2.8 | Kinh tế chung Việt Nam | tờ |
2.9 | Dân cư Việt Nam | tờ |
2.10 | Việt Nam – Địa lý tự nhiên | tờ |
3 | Bộ tranh ảnh Địa lý 9 (bộ/15tờ) | bộ |
4 | VCD Địa lý 9 : Đại gia đình các dân tộc VN | cái |
MÔN ÂM NHẠC | ||
1 | Audio CD Âm nhạc 9 | cái |
2 | Bộ tranh Âm Nhạc 9(8 tờ) | bộ |
MÔN NGOẠI NGỮ | ||
1 | Audio CD Tiếng Anh 9 | cái |
2 | Bộ tranh Tiếng Anh 9 (nhựa) | bộ |
MÔN THỂ DỤC | ||
1 | Bộ tranh Thể Dục 8 ,9(2tờ/bộ) | bộ |
2 | Bóng chuyền số 3 | trái |
3 | Bóng đá số 4 | trái |
4 | Bóng ném | quả |
5 | Cột bóng chuyền (bộ/2cột) | bộ |
6 | Đồng hồ bấm giây | cái |
7 | Xà nhảy cao | cái |
DÙNG CHUNG CÁC MÔN HỌC CÁC LỚP | ||
1 | Âm thoa, búa cao su | bộ |
2 | Ampe kế chứng minh | cái |
3 | Ampe kế một chiều | cái |
4 | Ampe kế xoay chiều | cái |
5 | Áo choàng | cái |
6 | Băng kép | cái |
7 | Bảng lắp ráp mạch điện | cái |
8 | Bánh xe Mác-xoen | cái |
9 | Bể kính | cái |
10 | Bi sắt | viên |
11 | Bi thép | cái |
12 | Biến thế nguồn | bộ |
13 | Biến thế thực hành | bộ |
14 | Biến trở con chạy | cái |
15 | Biến trở than | cái |
16 | Bình chia độ | cái |
17 | Bình kíp tiêu chuẩn | bộ |
18 | Các dụng cụ khác theo yêu cầu … | bộ |
19 | Bình nhựa trong suốt | cái |
20 | Bình tràn | cái |
21 | Bình trụ | cái |
22 | Bộ cầu chì ống( Các loại 0,5A-1A-2A-5A-10A) | bộ |
23 | Bộ dây cônstăngtan loại nhỏ | bộ |
24 | Bộ đèn Laser và giá lắp đèn Laser | bộ |
25 | Bộ đèn trộn màu của ánh sáng | bộ |
26 | Bộ đồ mổ | bộ |
27 | Bộ DC chuyển hóa động năng thành thế năng | bộ |
28 | Bộ DC kĩ thuật điện | bộ |
29 | Bộ DC phát hiện dòng điện trong khung dây và mô hình khung dây dẫn quay trong từ trường | bộ |
30 | Bộ DC về áp suất chất lỏng | bộ |
31 | Bộ gia trọng(6 quả hình trụ, mạ inox, trọng lượng 50g/quả, 1 quả hình trụ, mạ inox, trọng lượng 200g) | bộ |
32 | Bộ kích thích, nguồn điện, ngắt điện | bộ |
33 | Bộ kính lúp (G=1,5x, 3x, 5x) | bộ |
34 | Bộ lò xo lá tròn + đế | |
35 | Bộ lực kế gồm: Loại (2,5-5)N và (0,3-1)N | bộ |
36 | Bộ thí nghiệm chạy động cơ nhỏ bằng pin Mặt trời | bộ |
37 | Bộ thí nghiệm chế tạo nam châm vĩnh cửu | bộ |
38 | Bộ thí nghiệm dẫn nhiệt | bộ |
39 | Bộ thí nghiệm lực xuất hiện trong sự nở dài vì nhiệt của chất rắn | bộ |
40 | Bộ thí nghiệm nở khối vì nhiệt của chất rắn, | bộ |
41 | Bộ thí nghiệm Ơ-xtet | bộ |
42 | Bộ thí nghiệm phân tích ánh sáng trắng bằng lăng kính | bộ |
43 | Bộ thí nghiệm tác dụng nhiệt của ánh sáng | bộ |
44 | Bộ thí nghiệm từ phổ – đường sức | bộ |
45 | Bộ thí nghiệm từ phổ trong ống dây | bộ |
46 | Bộ thí nghiệm về áp lực( Gồm: 2 khối thép kích thước 20x40x80 (mm). Khay nhựa chứa đầy bột không ẩm.) | bộ |
47 | Bộ thí nghiệm về tác dụng từ của dòng điện xoay chiều và một chiều | bộ |
48 | Bộ thước vẽ bảng dạy học gồm: thước nhôm, thước đo góc bằng nhựa, Eke, | bộ |
49 | Bóng đèn kèm đui Loại 2,5 V bóng đèn nhỏ, đui xoáy. | cái |
50 | Bóng đèn sợi đốt, đui cầu, đui xoay, bộ đèn ống huỳnh quang, compac huỳnh quang | cái |
51 | Bút thử điện thông mạch | cái |
52 | Các khối đa diện | bộ |
53 | Cặp ép thực vật | cái |
54 | Cầu chì dây( Cầu chì có dây chì loại 0,5 A.) | cái |
55 | Chai Công tơ gút 125ml | cái |
56 | Chân đế | cái |
57 | Chậu lồng thuỷ tinh | cái |
58 | Chậu ngâm hạt | cái |
59 | Chậu trồng cây có đĩa lót | bộ |
60 | Chuông điện | cái |
61 | Chuông điện xoay chiều | cái |
62 | Công tắc 3 cực | cái |
63 | Công tắc kiểu cầu giao | cái |
64 | Công tơ điện | cái |
65 | Dầm đào đất | cái |
66 | Dao cấy | cái |
67 | Dao ghép cây | cái |
68 | Dây cônstăngtan loại lớn | cái |
69 | Dây dẫn điện | cái |
70 | Dây dẫn xanh, đỏ | dây |
71 | Dây Nicrôm | cái |
72 | Dây thép | cái |
73 | Đĩa đo độ trong của nước | cái |
74 | Đĩa lồng Pêtri phi 9 | hộp |
75 | Đĩa phát âm | cái |
76 | Điện trở có vòng màu | bộ |
77 | Điện trở ghi số | bộ |
78 | Điện trở mẫu | cái |
79 | Đinh ghim | vỉ |
80 | Điôt quang (LED) | cái |
81 | Đòn bẩy + Trục | bô |
82 | Động cơ điện – Máy phát điện | bộ |
83 | Đồng hồ đo điện | bộ |
84 | Đồng hồ vạn năng 9208A | cái |
85 | Đồng hồ vạn năng DT 380B | cái |
86 | Giá đỡ gương thẳng đứng với mặt bàn | cái |
87 | Giá lắp pin | cái |
88 | Giá lắp pin có đầu nối ở giữa | cái |
89 | Giá nhựa (Giá đỡ bình thông nhau) | cái |
90 | Giá quang học | bộ |
91 | Giấy lọc định tính phi 11 | hộp |
92 | Gương cầu lồi | cái |
93 | Gương cầu lõm | cái |
94 | Gương phẳng | cái |
95 | Gương tròn phẳng | cái |
96 | Hệ thống đòn ghi | cái |
97 | Hộp kín bên trong có bóng đèn và pin | cái |
98 | Hộp nghiên cứu sự tán xạ ánh sáng màu của các vật | cái |
99 | Hộp nuôi sâu bọ | cái |
100 | Kéo cắt cành | cái |
101 | Kẹp đa năng | cái |
102 | Khay mang dụng cụ và hóa chất | cái |
103 | Khay mổ và tấm kê ghim vật mổ | bộ |
104 | Khay nhựa đựng vật mổ | cái |
105 | Khe sáng chữ F | cái |
106 | Khối gỗ | cái |
107 | Khối ma sát | cái |
108 | Khối nhôm (thay = khối nhựa) | cái |
109 | Khớp nối chữ thập | cái |
110 | Kim nam châm | cái |
111 | Kính bảo vệ mắt có màu | cái |
112 | Kính bảo vệ mắt không màu | cái |
113 | La bàn loại nhỏ | cái |
114 | La bàn loại to | cái |
115 | Lò xo lá uốn tròn | cái |
116 | Lò xo xoắn -Loại 2,5N – 5N. | bộ |
117 | Màn ảnh | cái |
118 | Máng nghiêng 2 đoạn | cái |
119 | Mảnh nhôm mỏng | cái |
120 | Mảnh phim nhựa | cái |
121 | Mặt phẳng nghiêng | bộ |
122 | Máy A-tút | bộ |
123 | Máy biến áp | cái |
124 | Máy đo huyết áp omron | bộ |
125 | Máy ghi công cơ | cái |
126 | Máy gõ nhịp | bộ |
127 | Máy phát điện gió loại nhỏ thắp sáng đèn LED | cái |
128 | Miếng cao su mỏng | cái |
129 | Miếng kính mỏng | cái |
130 | Mô đun cắt may | bộ |
131 | Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | bộ |
132 | Mô hình động khối tròn xoay kết hợp chóp cụt | bộ |
133 | Mô hình máy ảnh loại nhỏ | cái |
134 | Mô hình phân tử dạng đặc | bộ |
136 | Mô tơ 1 chiều | bộ |
137 | Móc thủy tinh | cai |
138 | Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ | cái |
139 | Nam châm chữ U | cái |
140 | Nam châm điện | cái |
141 | Nguồn phát âm dùng vi mạch kèm pin | cái |
142 | Nguồn sáng | cái |
143 | Nút cao su có lỗ các loại (5 loại) | bộ |
144 | Ống chữ L (loại lớn, loại nhỏ) | cái |
145 | Ống chữ T | cái |
146 | Ống dẫn bằng cao su | ống |
147 | Ống nhựa cong | cái |
148 | Ống nhựa cứng | cái |
149 | Ống nhựa mềm | cái |
151 | Ống nhựa thẳng | cái |
152 | Panh gắp hóa chất | cái |
153 | Phễu thuỷ tinh loại to phi 12 | cái |
154 | Pin (Nguồn điện 1,5 V.) | cái |
155 | Quả cầu địa lí tự nhiên | quả |
156 | Quả cầu nhựa có dây treo | qaả |
157 | Quạt điện( Công nghệ 7 + 9) | cái |
158 | Rổ ngâm hạt | cái |
159 | Ròng rọc cố định | cái |
160 | Ròng rọc động | cái |
161 | Song loan | cái |
162 | Tấm kính không màu | cái |
163 | Tấm kính phẳng | cái |
164 | Tấm nhựa chia độ | cái |
165 | Tấm nhựa cứng | cái |
166 | Tấm nhựa kẻ ô vuông | cái |
167 | Thanh đồng + Đế | cái |
168 | Thanh phách | cái |
169 | Thanh sắt non | cái |
170 | Thanh trụ 1 | cái |
171 | Thanh trụ 2 | cái |
172 | Thấu kính hội tụ | bộ |
173 | Thấu kính phân kì | cái |
174 | Thép lá | cái |
175 | Thiết bị chưng cất | bộ |
176 | Thiết bị điện phân dung dịch muối ăn | bộ |
177 | Thước + Giá đỡ | bộ |
178 | Thước chia độ đo góc | cái |
179 | Thước thẳng( Giới hạn đo 300mm; có giá đỡ để gắn vào chân đế) | bô |
180 | Tổng hợp Prôtêin | bộ |
181 | Trống, dùi (Trống có đường kính Ф180mm, chiều cao 200mm. Dùi gõ thích hợp với trống.) | bộ |
182 | Túi bầu | cái |
183 | Vôn kế 3 V- 12 V | cái |
184 | Vôn kế một chiều | cái |
185 | Vôn kế xoay chiều | cái |
186 | Vòng tròn chia độ Bằng thuỷ tinh quang học, đường kính 80mm, dày 15mm. | cái |
187 | Vợt bắt động vật nhỏ ở đáy ao, hồ | cái |
188 | Vợt bắt động vật thuỷ sinh | cái |
189 | Vợt bắt sâu bọ | cái |