Công ty Vật tư KHKT Bách Khoa là nhà cung cấp chuyên nghiệp, uy tín các sản sản phẩm hóa chất tinh khiết, hóa chất thí nghiệm khu vực Nghệ An, Hà Tĩnh và các tỉnh lân cận. Các sản phẩm cung cấp đảm bảo chất lượng, xuất xứ rõ ràng và đặc biệt đáp ứng kịp thời nhu cầu khắt khe nhất của khách hàng.
Chúng tôi xin giới thiệu dòng sản phẩm hóa chất tinh khiết là môi trường vi sinh sản xuất bởi một hãng Ấn Độ. Chất lượng đảm bảo mà giá cả không quá cao như các hãng tư bản.
*Danh mục môi trường vi sinh – Hãng sản xuất Himedia (Ấn Độ):
STT | CODE | Tên sản phẩm | Packing |
1 | M618 | Alkaline Peptone Water | M618-500G |
2 | M228 | Anaerobic Agar | M228-500G |
3 | M290 | Soyabean Casein Digest Agar (Tryptone Soya Agar) | M290-500G |
4 | M011 | Soyabean Casein Digest Medium (Tryptone Soya Broth) | M011-500G |
5 | M833 | Bacillus Cereus Agar Base | M833-500G |
6 | M043 | Baird Parker Agar Base | M043-500G |
7 | M027 | Bismuth Sulphite Agar | M027-500G |
8 | M073 | Blood Agar Base (Infusion Agar) | M073-500G |
9 | M089 | Blood Agar Base w/low pH | M089-500G |
10 | M834 | Blood Agar Base No. 2 | M834-500G |
11 | M210 | Brain Heart Infusion Broth | M210-500G |
12 | M211 | Brain Heart Infusion Agar | M211-500G |
13 | M016 | Brilliant Green Agar Base, Modified | M016-500G |
14 | M121 | Brilliant Green Bile Broth 2% | M121-500G |
15 | M070 | Glucose Phosphate Broth | M070-500G |
16 | M614 | Buffered Peptone Water | M614-500G |
17 | M792 | C.L.E.D. Agar w/ Bromthymol Blue | M792-500G |
18 | M144 | Columbia Blood Agar Base | M144-500G |
19 | M149 | Cooked Meat Medium (R.C.Medium) | M149-500G |
20 | M065 | Deoxycholate Citrate Agar | M065-500G |
21 | M286 | Sabouraud Dextrose Agar Modified Emmons | M286-500G |
22 | M022 | EMB Agar,Levine | M022-500G |
23 | M317 | EMB Agar | M317-500G |
24 | M026 | Lactose Broth,Fluid | M026-500G |
25 | M013 | Fluid Sabouraud Medium | M013-500G |
26 | M032 | Tetrathionate Broth Base (w/o Iodine & BG) | M032-500G |
27 | M009 | Fluid Thioglycollate Medium | M009-500G |
28 | M467 | Hektoen Enteric Agar | M467-500G |
29 | M169 | Heart Infusion Agar | M169-500G |
30 | M078 | Kligler Iron Agar | M078-500G |
31 | MH081 | MacConkey Agar | MH081-500G |
32 | M081 | MacConkey Agar w/(0.15%) Bile Salt,CV & NaCl | M081-500G |
33 | M007 | MacConkey Broth | M007-500G |
34 | M083 | MacConkey Broth Purple | M083-500G |
35 | M298 | Sorbitol Agar(Sorbitol MacConkey Agar) | M298-500G |
36 | M173 | Mueller Hinton Agar | M173-500G |
37 | M1084 | Mueller Hinton Agar No. 2 | M1084-500G |
38 | M001 | Nutrient Agar | M001-500G |
39 | M002 | Nutrient Broth | M002-500G |
40 | M012 | Nutrient Agar w/1% Peptone | M012-500G |
41 | M639 | Oxytetra Glucose Yeast Agar Base (OGYE Agar Base) | M639-500G |
42 | M091 | Plate Count Agar (Standard Methods Agar) | M091-500G |
43 | M096 | Potato Dextrose Agar | M096-500G |
44 | M108 | SS Agar (Salmonella Shigell Agar) | M108-500G |
45 | M063 | Sabouraud Dextrose Agar | M063-500G |
46 | M970 | Selenite Broth Base w/o Selenite | M970-500G |
47 | M189 | TCBS Agar | M189-500G |
48 | M021 | Triple Sugar Iron Agar | M021-500G |
49 | M014 | Tryptone Glucose Extract Agar (Tryptone Glucose Yeast Extract Agar) | M014-500G |
50 | M463 | Tryptone Broth (Tryptone Water) | M463-500G |
51 | M112 | *Urea Agar Base | M112-500G |
52 | M049 | Violet Red Bile Agar | M049-500G |
53 | M031 | Xylose Lysine Deoxycholate Agar (XLD Agar) | M031-500G |
54 | RM001 | Peptone, Bacteriological | RM001-500G |
55 | RM001 | Peptone, Bacteriological | RM001-2.5KG |
56 | RM007 | Soya Peptone | RM007-500G |
57 | RM013 | Casein Acid Hydrolysate, Technical | RM013-500G |
58 | RM014 | Casein Enzyme Hydrolysate, Type-I (Tryptone) | RM014-500G |
59 | RM028 | Casein Enzyme Hydrolysate, Type-II (Tryptone) | RM028-500G |
60 | RM012 | Lactalbumin Hydrolysate | RM012-500G |
61 | RM005 | Proteose Peptone | RM005-500G |
62 | RM027 | Yeast Extract Powder | RM027-500G |
63 | RM027 | Yeast Extract Powder | RM027-2.5KG |
64 | RM003 | Meat Extract Powder | RM003-500G |
65 | M118 | Mannitol Salt Agar Base | M118-500G |
66 | M287 | EE Broth, Mossel | M287-500G |
67 | M024 | Cetrimide Agar Base | M024-500G |
68 | M369 | MRS Broth | M369-500G |
69 | RM002 | Beef Extract Powder | RM002-500G |
70 | M870 | TCBS Agar (Selective) | M870-500G |
71 | M010 | Thioglycollate Broth, Alternative | M010-500G |
72 | RM714 | Casein Peptone | RM714-500G |
73 | GRM666 | Agar Agar, Type I | GRM666-500G |
74 | M636 | Phenol Red Egg Yolk Polymyxin Agar Base | M636-500G |
75 | M575 | Luria Broth | M575-500G |
76 | GRM704 | Anti-foaming agent | GRM704-500G |
77 | MB095 | Sodium hydroxide pellets | MB095-500G |
- Hóa chất môi trường vi sinh đặt mua ở đâu?
Công ty Vật tư & Dịch vụ KHKT Bách Khoa là đơn vị cung cấp uy tín các loại hóa chất, vật tư thí nghiệm đủ chủng loại, nguồn hàng đa dạng. Đảm bảo mục đích sử dụng sản phẩm của chúng tôi bạn chắc chắn làm được công việc của mình.
Quý khách quan tâm sản phẩm, dịch vụ Vui lòng Liên hệ:
Công ty Vật tư & Dịch vụ KHKT Bách Khoa
28 Nguyễn Viết Xuân – TP Vinh (0912.686.016/ 01637976898/ 02383.568.768)