Danh mục hóa chất thí nghiệm trong trường học

HÓA CHẤT TRƯỜNG HỌC THCS 2017-2018:

STT TÊN HÓA CHẤT ĐVT
SINH HỌC LỚP 7
1 Carmin (0,5ml) ống
2 Cồn đốt 90 độ lít
3 Ether 500ml chai
4 Formol (andehit formic) 500ml chai
5 Iod ống 5ml ống
6 Iodine I2-50g chai
7 Parafin lỏng – 500ml chai
8 Xanh Methylen (25gr) chai
9 Xanh Methylen (25ml) lọ
HÓA HỌC LỚP 8
1 Axit clohydric (HCl)-500ml chai
2 Axit sunfuric (H2SO4)-500ml chai
3 Canxi cacbonat (CaCO3)-500g chai
4 Cồn đốt 90 độ (1 lít) chai
5 DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml chai
6 Đồng (II) clorua (CuCl2)-500g chai
7 Đồng (II) sunfat (CuSO4)-500g chai
8 Đồng dây (phoi bào)-hộp 100g hộp
9 Ethanol- 95% (C2H5OH)-500ml chai
10 Giấy pH tập
11 Giấy phenolphtalein-hộp 5 tệp hộp
12 Giấy quỳ tím-hộp 5 tệp hộp
13 Kali clorat (KClO3)-500g chai
14 Kali permanganat (KMnO4)-500g chai
15 Kẽm viên (Zn)-500g chai
16 Lưu huỳnh bột (S)-500g chai
17 Mangan đioxit (MnO2)-500g chai
18 Natri cacbonat (Na2CO3)-500g chai
19 Natri clorua (NaCl)-500g chai
20 Natri hydroxit (NaOH)-500g chai
21 Natri kim loại (Na)-250g chai
22 Nhôm bột (Al)-500g chai
23 Nước cất 1 lần lit
24 Parafin rắn- 500g chai
25 Sắt bột (Fe)-500g chai
HÓA HỌC LỚP 9
1 Axit axetic (CH3COOH)-500ml chai
2 Axit clohydric (HCl)-500ml chai
3 Axit sunfuric (H2SO4)-500ml chai
4 Bac nitrat (AgNO3)-10g chai
5 Bari clorua (BaCl2)-500g chai
6 Canxi cacbonat (CaCO3)-500g chai
7 Canxi cacbua (CaC2)-500g chai
8 Canxi clorua (CaCl2)-500g chai
9 Canxi oxit (CaO)-500g chai
10 Cồn đốt 90 độ (1 lít) chai
11 DD Brom (Br2) 3%-500ml chai
12 DD Brom (Br2) 3% ống 1ml ống
13 DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml chai
14 Đồng (II) clorua (CuCl2)-500g chai
15 Đồng (II) oxit (CuO)-500g chai
16 Đồng (II) sunfat (CuSO4)-500g chai
17 Đồng bột (Cu)-500g chai
18 Đồng dây (phoi bào)-hộp 100g hộp
20 Ethanol- 95% (C2H5OH)-500ml chai
21 Giấy pH tập
22 Giấy phenolphtalein-hộp 5 tệp hộp
23 Giấy quỳ tím-hộp 5 tệp hộp
24 Glucozo (C6H12O6)-500g chai
25 Iod ống 5ml ống
26 Iodine I2-50g chai
27 Kali cacbonat (K2CO3)-500g chai
28 Kali clorat (KClO3)-500g chai
29 Kali nitrat (KNO3)-500g chai
30 Kali permanganat (KMnO4)-500g chai
31 Kẽm viên (Zn)-500g chai
32 Lưu huỳnh bột (S)-500g chai
33 Magie dây (Mg)-25g chai
34 Mangan đioxit (MnO2)-500g chai
35 Natri axetat (CH3COONa)-500g chai
36 Natri cacbonat (Na2CO3)-500g chai
37 Natri clorua (NaCl)-500g chai
38 Natri hidrocacbonat (NaHCO3)-500g chai
39 Natri hydroxit (NaOH)-500g chai
40 Natri kim loại (Na)-250g chai
41 Natri sunfat (Na2SO4)-500g chai
42 Nhôm bột (Al)-500g chai
43 Nhôm lá (Al)-250g chai
44 Nước cất 1 lần lit
45 Saét (III) clorua (FeCl3)-100gr chai
46 Phospho đỏ (P)-50gr gam
47 Sắt (III) clorua (FeCl3)-500g chai
48 Sắt bột (Fe)-500g chai

HÓA CHẤT TRƯỜNG HỌC THPT 2017-2018:

STT TÊN HÓA CHẤT ĐVT
HÓA CHẤT LỚP 10
1 Axit clohydric (HCl)-500ml (TQ) chai
2 Axit nitric (HNO3)-500ml (TQ) chai
3 Axit sunfuric (H2SO4)-500ml (TQ) chai
4 Bạc nitrat (AgNO3)-10g chai
5 Bari clorua (BaCl2)-500g chai
6 Canxi cacbonat (CaCO3)-500g chai
7 DD Brom (Br2) 3% chai 500ml chai
8 DD Brom (Br2) 3% ống 1ml ống
9 Đồng (II) oxit (CuO)-500g chai
10 Đồng (II) sunfat (CuSO4)-500g chai
11 Đồng lá (Cu)-250g chai
12 Đồng phoi(Cu)-100g chai
13 DD Iodua (chai 500ml) chai
14 DD Iodua (ống 5ml) ống
15 Ethanol 95 độ (C2H5OH)-500ml chai
16 Giấy pH tập
17 Giấy phenolphtalein hộp
18 Giấy quỳ tím tập
19 Iod (I2)-50g chai
20 Kali clorat (KClO3)-500g chai
21 Kali permanganat (KMnO4)-500g chai
22 Kẽm viên (Zn)-500g chai
23 Lưu huỳnh bột (S)-500g chai
24 Magie dây (Mg)-25g túi
25 Magie bột (Mg)-250g chai
26 Mangan đioxit (MnO2)-500g chai
27 Muối Mo -500g chai
28 Natri bromua (NaBr)-500g chai
29 Natri hydroxit (NaOH)-500g chai
30 Natri iotua (NaI) -250g chai
31 Natri kim loại (Na)-250g chai
32 Natri nitrat (NaNO3)-500g chai
33 Natri sunfat (Na2SO4)-500g chai
34 Natri sunfit (Na2SO3)-250g chai
35 Natri thiosunfat (Na2S2O3)-500g chai
36 Nhôm bột (Al powder)-500g chai
37 Nhôm lá (Al sheet)-250g chai
38 Nước cất 1 lần chai
39 Nước giaven – 500ml chai
40 Oxy già (H2O2)-500ml chai
41 Phenolphtalein -25g chai
42 Phốt pho đỏ (P)-500g chai
43 Sắt bột (Fe)-500g chai
44 Sắt sunfua (FeS)-500g chai
SINH HỌC LỚP 10
1 Axit clohydric (HCl)-500ml (TQ) chai
2 Cồn 96 độ lít
3 DD Kali iotua (1%)-500ml chai
4 Natri hydroxit (NaOH) 500g chai
5 Nước cất 1 lần lít
6 Thuốc thử Feling (500ml) chai
HÓA HỌC LỚP 11
1 Adehit fomic (H-CHO)-500ml chai
2 Amoni clorua (NH4Cl)-500g chai
3 Amoni nitrat (NH4NO3)-500g chai
4 Amoni sunfat (NH4)2SO4-500g chai
5 Axeton (CH3-CO-CH3)-500ml chai
6 Axit axetic (CH3COOH)-500ml (TQ) chai
7 Axit clohydric (HCl)-500ml (TQ) chai
8 Axit fomic (HCOOH)-500ml chai
9 Axit nitric (HNO3)-500ml (TQ) chai
10 Axit photphoric (H3PO4)-500ml chai
11 Axit sunfuric (H2SO4)-500ml (TQ) chai
12 Bac nitrat (AgNO3)-10g chai
13 Bari clorua (BaCl2)-500g chai
14 Benzen (C6H6)-500ml chai
15 Canxi cacbua (CaC2) chai
16 Canxi clorua (CaCl2)-500g chai
17 Canxi đihidrophotphat (Ca(H2PO4)2-500g chai
18 Clorofom (CHCl3)-500ml chai
19 Dầu thông – 500ml chai
20 DD Brom (Br2) 3%-500ml chai
21 DD Brom (Br2) 3% ống 1ml ống
22 DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml (TQ) chai
23 Đồng  phoi bào-100gr chai
24 Đồng (II) oxit (CuO)-500g chai
25 Đồng (II) sunfat (CuSO4)-500g chai
26 Dung dịch Iodua (chai 500ml) chai
27 Dung dịch Iodua (ống 5ml) ống
28 Ethanol- Rượu Etylic 96 (C2H5OH)-500ml chai
29 Giấy pH tập
30 Giấy phenolphtalein hộp
31 Giấy quỳ tím hộp
32 Glyxerol (C3H5(OH)3-500ml chai
33 Iodine I2-50g chai
34 Kali clorua (KCl)-500g chai
35 Kali nitrat (KNO3)-500g chai
36 Kali permanganat (KMnO4)-500g chai
37 Kẽm sunfat (ZnSO4)-500g chai
38 Kẽm viên (Zn)-500gr chai
39 Muối Mo -500g chai
40 Naphtalein (C10H8)-250g chai
41 Natri axetat (CH3COONa)-500g chai
42 Natri cacbonat (Na2CO3)-500g chai
43 Natri hydroxit (NaOH)-500g chai
44 Natri kim loại (Na)-250g chai
45 Natri nitrat (NaNO3)-500g chai
46 Natri nitrit (NaNO2)-500g chai
47 Natri photphat (Na3PO4)-500g chai
48 Natri sunfat (Na2SO4)-500g chai
49 Natrihidro cacbonat (NaHCO3)-500g chai
50 N-hecxan (C6H12)-500ml chai
51 Nhôm sunfat (Al2(SO4)3-500g chai
52 Nước cất (1 lít) chai
53 Phenol (C6H5OH)-500ml chai
54 Phenolphtalein -25g chai
55 Phốt pho đỏ (P)-500g chai
56 Sắt (III) sunfat Fe2(SO4)3-500gam chai
57 Sắt bột (Fe)-500g chai
58 Silic dioxit (SiO2)-500g chai
59 Than hoạt tính-500g chai
60 Toluen (C6H5-CH3)-500ml chai
SINH HỌC LỚP 11
1 Amoni molipdat (NH4)2MoO4-100g chai
2 Amonidihidro photphat (NH4)H2PO4-500g chai
3 Axeton (CH3-CO-CH3)-500ml chai
4 Axit clohydric (HCl)-500ml (TQ) chai
5 Axit sunfuric (H2SO4)-500ml (TQ) chai
6 Benzen (C6H6)-500ml chai
7 Canxi nitrat (Ca(NO3)2)-500g chai
8 Carmin axetic (0,5ml) ống
9 Coban clorua CoCl2 -100g chai
10 Cồn 90 độ lít
11 DD Adrenalin 1/10000 ống
12 DD Kali iotua (1%)-500ml chai
13 DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml (TQ) chai
14 Kali nitrat (KNO3) chai
15 Kaliferoxianua (K4Fe(CN)6)-500g chai
16 Kalihidro cacbonat (KHCO3)-500g chai
17 Mangan sunfat (MnSO4)-500g chai
18 Natri hydroxit (NaOH)-500g chai
19 Natrihidro cacbonat (NaHCO3)-500g chai
20 Natrihidro Tactrat (NaHC4H4O6)-500g chai
21 Nước cất (1 lít) chai
22 Phenolphtalein -25g chai
23 Phenolphtalein -500ml chai
24 Stronti Nitrat Sr(NO3)2-100g chai
25 Thuốc thử Feling (500ml) chai
HÓA HỌC LỚP 12
1 Aldehit fomic (H-CHO)-500ml chai
2 Amoni cacbonat (NH4)2CO3-500g chai
3 Amoni clorua (NH4Cl)-500g chai
4 Anilin (C6H5NH2)-500ml chai
5 Axit axetic (CH3COOH)-500ml (TQ) chai
6 Axit clohydric (HCl)-500ml (TQ) chai
7 Axit nitric (HNO3)-500ml (TQ) chai
8 Axit sunfuric (H2SO4)-500ml (TQ) chai
9 Bạc nitrat (AgNO3)- 10g chai
10 Bari clorua (BaCl2)-500g chai
11 Canxi cacbonat (CaCO3)-500g chai
12 Canxi clorua (CaCl2)-500g chai
13 Canxi hyroxit (CaOH)2-500g chai
14 Chì nitơrat (Pb(NO3)2)-250g chai
15 Crôm (III) clorua (CrCl3)-500g chai
16 Crom (III) oxit (Cr2O3)- 500g chai
17 DD Brom (Br2) 3%-500ml chai
18 DD Brom (Br2) 3% ống 1ml ống
19 DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml (TQ) chai
20 Đồng (II) oxit (CuO) 500g chai
21 Đồng (II) sunfat (CuSO4)-500g chai
22 Đồng lá (Cu)-250g chai
23 Đồng phoi(Cu)-100g chai
24 DD Iodua (chai 500ml) chai
25 DD Iodua (ống 5ml) ống
26 Ethanol 95 độ (C2H5OH)-500ml chai
27 Giấy pH tập
28 Giấy phenolphtalein tập
29 Giấy quỳ tím tập
30 Glucozo (C6H12O6)-500g chai
31 Iod (I2)-50g chai
32 Kali clorua (KCl)-500g chai
33 Kali dicromat (K2Cr2O7) chai
34 Kali iotua (KI)-50g chai
35 Kali nitrat (KNO3)-500g chai
36 Kali permanganat (KMnO4)-500g chai
37 Kali sunfoxianua (KSCN)-500g chai
38 Kaliferiaxianua(K3[Fe(CN)6])-500g chai
39 Kẽm sunfat (ZnSO4)-500g chai
40 Magie băng (Mg)-450g chai
41 Magie dây (Mg)-25g chai
42 Magie bột (Mg) chai
43 Magie oxit (MgO)-250g chai
44 Magie sợi (Mg)-250g chai
45 Magie sunfat (MgSO4)-500g chai
46 Mangan đioxit (MnO2)-500g chai
47 Metyl dacam-10g chai
48 Muối Mo -500g chai
49 Natri cacbonat (Na2CO3)-500g chai
50 Natri clorua (NaCl) 500g chai
51 Natri hydroxit (NaOH)-500g chai
52 Natri kim loại (Na)-250g chai
53 Natri nitrit (NaNO2)-500g chai
54 Natrihidro cacbonat (NaHCO3)-500g chai
55 Nhôm bột (Al)- 500g chai
56 Nhôm clorua (AlCl3)-500g chai
57 Nhôm lá (Al)- 250g chai
58 Nhôm sunfat (Al2(SO4)3-500g chai
59 Nước cất 1 lần lit
60 Phèn chua -500g chai
61 Saccarozo (C12H22O11)-500g chai
62 Sắt (III) clorua (FeCl3)-500g chai
63 Sắt (III) oxit (Fe2O3)-500g chai
64 Sắt bột (Fe)-500g chai
65 Sắt phoi bào (Fe)-250g chai
66 Silic dioxit (SiO2)- 500g chai

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *